kation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kation
Phát âm : /'kætaiən/ Cách viết khác : (kation) /'kætaiən/
+ danh từ
- (vật lý) cation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kation":
kation ketone kitten - Những từ có chứa "kation":
debarkation disembarkation embarkation imparkation kation
Lượt xem: 524