--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khoét
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khoét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoét
+ verb
to bore; to pierce; to broach
khoét lỗ
to pierce a hole
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoét"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khoét"
:
khoát
khoét
Những từ có chứa
"khoét"
:
đục khoét
khoét
mỏ khoét
Những từ có chứa
"khoét"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
science
common stock equivalent
countersink
scientist
scientism
lock
ergodic
voluptuous
picklock
key
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
khoét
:
to bore; to pierce; to broachkhoét lỗto pierce a hole
+
tattered
:
rách nát, bị xé vụn, tả tơiall tattered and torn rách rưới tả tơi
+
far-fetched
:
gượng gạo, không tự nhiên
+
limp
:
tật đi khập khiễng
+
planking
:
ván (lát sàn...)