tattered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tattered
Phát âm : /'tætəd/
+ tính từ
- rách nát, bị xé vụn, tả tơi
- all tattered and torn
rách rưới tả tơi
- all tattered and torn
- ăn mặc rách rưới
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
shattered tatterdemalion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tattered"
Lượt xem: 489