kindly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kindly
Phát âm : /'kaindli/
+ tính từ
- tử tế, tốt bụng
- a kindly hear
một tấm lòng tốt
- a kindly hear
- thân ái, thân mật
- dễ chịu (khí hậu...)
- (từ cổ,nghĩa cổ) gốc ở, vốn sinh ở
- a kindly Scott
một người gốc ở Ê-cốt
- a kindly Scott
+ phó từ
- tử tế, ân cần
- thân ái
- to speak kindly
nói một cách thân ái
- to speak kindly
- vui lòng, làm ơn (xã giao hoặc mỉa)
- will (would) you kindly tell me the time?
xin ông vui lòng cho biết bây giờ mấy giờ?
- will (would) you kindly tell me the time?
- dễ dàng, tự nhiên; lấy làm vui thích
- to take kindly to one's duties
bắt tay vào nhiệm vụ một cách dễ dàng
- to take kindly to one's duties
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charitable benevolent sympathetic good-hearted openhearted large-hearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kindly"
Lượt xem: 465