--

charitable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: charitable

Phát âm : /'tʃæritəbl/

+ tính từ

  • nhân đức, từ thiện; có lòng thảo
  • khoan dung, độ lượng
  • charitable instution
    • nhà tế bần
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "charitable"
Lượt xem: 469