large-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-hearted
Phát âm : /'lɑ:dʤ'hɑ:tid/
+ tính từ
- rộng rãi, rộng lượng, hào phóng
- nhân từ, nhân hậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charitable benevolent kindly sympathetic good-hearted openhearted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-hearted"
Lượt xem: 339