laboured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laboured
Phát âm : /'leibəd/
+ tính từ
- nặng nhọc, khó khăn
- laboured breathing
hơi thở nặng nhọc
- laboured breathing
- không thanh thoát, cầu kỳ
- a laboured style of writing
lối hành văn không thanh thoát, lối hành văn cầu k
- a laboured style of writing
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laboured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laboured":
laboured labourite labored - Những từ có chứa "laboured":
laboured unlaboured
Lượt xem: 742