--

ladle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ladle

Phát âm : /'ledl/

+ danh từ

  • cái môi (để múc)

+ ngoại động từ

  • múc bằng môi
    • to ladle out soup
      múc súp bằng môi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ladle"
Lượt xem: 728