lade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lade
Phát âm : /leid/
+ ngoại động từ laded; laded; laden
- chất hàng (lên tàu)
- to lade a ship with cargo
chất hàng lên tàu
- to lade a ship with cargo
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lade"
Lượt xem: 712