--

loudly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loudly

Phát âm : /'laudili/

+ phó từ

  • ầm ĩ, inh ỏi
  • nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
  • sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loudly"
Lượt xem: 676