laden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laden
Phát âm : /'leidn/
+ thời quá khứ của lade
+ tính từ
- chất đầy, nặng trĩu
- a cart laden with goods
xe bò chất đầy hàng
- a tree laden with fruit
cây trĩu quả
- a mind laden with frief
tâm trí đầy đau buồn
- a cart laden with goods
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "laden":
laden lateen laten latin leaden lead-in lutein Latino - Những từ có chứa "laden":
care-laden dipladenia dipladenia boliviensis heavy-laden laden ladened overladen unladen - Những từ có chứa "laden" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khẳm nặng trĩu chi chít
Lượt xem: 738