--

laden

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: laden

Phát âm : /'leidn/

+ thời quá khứ của lade

+ tính từ

  • chất đầy, nặng trĩu
    • a cart laden with goods
      xe bò chất đầy hàng
    • a tree laden with fruit
      cây trĩu quả
    • a mind laden with frief
      tâm trí đầy đau buồn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "laden"
Lượt xem: 738

Từ vừa tra