lagging
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lagging
Phát âm : /'lægiɳ/
+ danh từ
- sự đi chậm đằng sau
+ tính từ
- đi chậm đằng sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lagging"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lagging":
lagging lashing laughing leasing leggings licking liking logging losing looking more... - Những từ có chứa "lagging":
flagging lagging unflagging - Những từ có chứa "lagging" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chậm tiến hậu tiến bì bẹt lạc hậu
Lượt xem: 434