leasing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leasing
Phát âm : /'li:siɳ/
+ danh từ, (kinh thánh)
- sự dối trá, sự man trá
- lời nói dối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leasing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leasing":
lagging lashing leasing leggings licking liking logging losing looking lacking - Những từ có chứa "leasing":
displeasing energy-releasing heat-releasing leasing pleasing unpleasing unpleasingness
Lượt xem: 433