looking
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: looking+ Noun
- sự tìm kiếm (bằng mắt)
- cái nhìn, cái dòm
+ Adjective
- nhìn trông như thế nào (dùng trong tính từ ghép)
- angry-looking
trông giận dữ
- angry-looking
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
looking for look looking at sounding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "looking"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "looking":
lagging lashing leasing licking liking logging losing looking lacking - Những từ có chứa "looking":
better-looking evil-looking fine-looking forward-looking good-looking ill-looking important-looking looking looking-for looking-glass more...
Lượt xem: 428