--

lamented

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamented

Phát âm : /lə'mentid/

+ tính từ

  • được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
    • the lamented Mr X
      ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamented"
Lượt xem: 335