lamented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lamented
Phát âm : /lə'mentid/
+ tính từ
- được thương xót, được thương tiếc, được than khóc
- the lamented Mr X
ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
- the lamented Mr X
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unlamented unmourned
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lamented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lamented":
lament lamented laminate laminated landed limited - Những từ có chứa "lamented":
filamented lamented unlamented
Lượt xem: 404