landau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landau
Phát âm : /'lændɔ:/
+ danh từ
- xe lenddô (xe bốn bánh hai mui)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Landau Lev Davidovich Landau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landau"
Lượt xem: 594