lass
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lass
Phát âm : /læs/
+ danh từ
- cô gái, thiếu nữ
- người yêu (con gái)
- (Ê-cốt) người hầu gái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lassie young girl jeune fille
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lass"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lass":
lac lace laches lack lacy lag laic lake lakh lash more... - Những từ có chứa "lass":
/empty/bell-glass bottle-glass cabin-class cheval-glass class class acrasiomycetes class act class actinozoa class amphibia more... - Những từ có chứa "lass" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ả đẹp duyên chàng
Lượt xem: 666