less
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: less
Phát âm : /les/
+ tính từ, cấp so sánh của little
- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
- less noise, please!
ồn vừa chứ!
- of less value
kém giá trị hơn
- of less importance
kém quan trọng hơn
- less noise, please!
- may your never be less
- mong anh không gầy đi
+ phó từ
- nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
- speak less and listen more
hãy nói ít nghe nhiều
- less clever than
không thông minh bằng
- less hurt than frightened
sợ nhiều hơn là đau
- though not strong, he is none the less active
tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
- speak less and listen more
+ danh từ
- số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy
- less than twenty of them remain now
bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
- I cannot take less
tôi không thể lấy ít hơn
- in less than a year
chưa đầy một năm
- less than twenty of them remain now
- in less than no time
- ngay lập tức
- less of your lip!
- hỗn vừa vừa chứ!
+ giới từ
- bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
- a year less two months
một năm kém hai tháng
- a year less two months
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
less(a) to a lesser extent - Từ trái nghĩa:
more(a) more than more to a greater extent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "less"
Lượt xem: 710