leather-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leather-head
Phát âm : /'leðəhed/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng ngốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leather-head"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leather-head":
leather-head letterhead leathered - Những từ có chứa "leather-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chít ngóc đầu đứng đầu choáng váng bù đầu bươu sỏ đầu đầu đạn bận more...
Lượt xem: 459