left-hander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left-hander
Phát âm : /'left'hændə/
+ danh từ
- người thuận tay trái
- cú đấm trái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lefty southpaw left-handed pitcher left hander lefthander
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left-hander"
Lượt xem: 348