lefty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lefty
Phát âm : /'lefti/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
left-handed pitcher left-hander left hander lefthander southpaw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lefty"
Lượt xem: 566