leery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leery
Phát âm : /'liəri/
+ tính từ
- (từ lóng) ranh mãnh, láu cá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mistrustful suspicious untrusting wary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leery"
Lượt xem: 519