lair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lair
Phát âm : /leə/
+ danh từ
- hang ổ thú rừng
- trạm nhốt (nhốt súc vật trên đường đưa ra chợ)
+ động từ
- nằm (ở trong hang ổ) (thú)
- đưa vào trạm nhốt, nhốt vào trạm nhốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lair"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lair":
lair lawyer layer leary leer leery liar lira lire lore more... - Những từ có chứa "lair":
clairvoyance clairvoyant clive sinclair delairea delairea odorata eau claire eclair en clair fire-flair flair more...
Lượt xem: 705