lias
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lias
Phát âm : /'laiəs/
+ danh từ
- (địa lý,ddịa chất) bậc liat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lias"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lias":
lac lace lack lacy lag laic lake lakh lash lass more... - Những từ có chứa "lias":
alias chiliastic dracunculiasis elias canetti elias howe lias liassic materfamilias palliasse paterfamilias more...
Lượt xem: 385