librate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: librate
Phát âm : /lai'breit/
+ nội động từ
- đu đưa, lúc lắc, bập bềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "librate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "librate":
liberate liberty librate libretti libretto liberated - Những từ có chứa "librate":
calibrate calibrated equilibrate librate
Lượt xem: 356