--

livery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: livery

Phát âm : /'livəri/

+ tính từ

  • có màu gan
  • mắc bệnh gan, đau gan
  • cáu kỉnh, dễ phật ý

+ danh từ

  • chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý)
    • to be in livery
      mặc chế phục
    • to be out of livery
      không mặc chế phục
    • livery servant
      đầy tớ mặc chế phục
  • tư cách hội viên phường hội của Luân-ddôn
    • livery company
      phường hội của Luân-ddôn
  • tiền (để) mua cỏ cho ngựa
  • (pháp lý) sự cho chiếm hữu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "livery"
Lượt xem: 626