lief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lief
Phát âm : /li:f/
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sãn lòng, tự nguyện
- I would (had) as lief...
tôi sãn lòng...
- I would (had) as lief...
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lief"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lief":
lab lap lava lave lb. leaf leafy leap lev leva more... - Những từ có chứa "lief":
bas-relief bass-relief belief disbelief erroneous belief lief misbelief out-relief relief relief fund more...
Lượt xem: 435