liquidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liquidate
Phát âm : /'likwideit/
+ ngoại động từ
- thanh lý, thanh toán
+ nội động từ
- thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pay off neutralize neutralise waste knock off do in
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liquidate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liquidate":
liquate liquid liquidate liquidity - Những từ có chứa "liquidate":
liquidate unliquidated - Những từ có chứa "liquidate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thanh toán trừ khử
Lượt xem: 542