listening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: listening
Phát âm : /'lisniɳ/
+ danh từ
- sự nghe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "listening"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "listening":
lasting lightening lightning listening listing - Những từ có chứa "listening":
glistening listening listening post - Những từ có chứa "listening" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dỗ dành hóng chuyện Duy Tân
Lượt xem: 489