lightening
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lightening
Phát âm : /'laitniɳ/
+ danh từ
- (y học) sự sa bụng (thời kỳ sắp đẻ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lightening"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lightening":
lightening lighting lightning listening - Những từ có chứa "lightening":
enlightening lightening
Lượt xem: 358