liveliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liveliness
Phát âm : /'laivlinis/
+ danh từ
- tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
life spirit sprightliness animation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liveliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liveliness":
livableness liveliness loveliness
Lượt xem: 397