life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: life
Phát âm : /laif/
+ danh từ, số nhiều lives /laivz/
- sự sống
- đời sống, sinh mệnh, tính mệnh
- to lay down one's life for the country
hy sinh tính mệnh cho tổ quốc
- a matter of life and death
một vấn đề sống còn
- to lay down one's life for the country
- đời, người đời
- to have lived in a place all one's life
đã sống ở đâu suốt cả đời
- for life
suốt đời
- hard labour for life
tội khổ sai chung thân
- to have lived in a place all one's life
- cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn
- we are building a new life
chúng ta đang xây dựng một cuộc sống mới
- the struggle for life
cuộc đấu tranh sinh tồn
- we are building a new life
- cách sống, đời sống, cách sinh hoạt
- the country life
đời sống ở nông thôn, cách sinh hoạt ở nông thôn
- the country life
- sinh khí, sinh lực, sự hoạt động
- to be full of life
dồi dào sinh lực, hoạt bát
- to be full of life
- tiểu sử, thân thế
- the life of Lenin
tiểu sử Lê-nin
- the life of Lenin
- tuổi thọ, thời gian tồn tại
- the life of a machine
tuổi thọ của một cái máy
- a good life
người có thể sống trên tuổi thọ trung bình
- a bad life
người có thể không đạt tuổi thọ trung bình
- the life of a machine
- nhân sinh
- the philosophy of life
triết học nhân sinh
- the problem of life
vấn đề nhân sinh
- the philosophy of life
- vật sống; biểu hiện của sự sống
- no life to be seen
không một biểu hiện của sự sống; không có một bóng người (vật)
- no life to be seen
- as large as life
- (xem) large
- to escape with life and limb
- thoát được an toàn
- for one's life
- for dear life
- để thoát chết
- to run for dear life
chạy để thoát chết
- to run for dear life
- để thoát chết
- for the life of me
- upon my life
- dù chết
- I can't for the life of me
dù chết tôi cũng không thể nào
- I can't for the life of me
- dù chết
- to bring to life
- làm cho hồi tỉnh
- to come to life
- hồi tỉnh, hồi sinh
- to have the time of one's life
- chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế
- high life
- xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên
- in one's life
- lúc sinh thời
- in the prime of life
- lúc tuổi thanh xuân
- to see life
- (xem) see
- single life
- (xem) single
- to take someone's life
- giết ai
- to take one's own life
- tự tử, tự sát, tự vẫn
- to the life
- truyền thần, như thật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "life"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "life":
lab lap lava lave lb. leaf leafy leap leave lev more... - Những từ có chứa "life":
after-life argilliferous cheliferous chiliferous chyliferous coralliferous corypha umbraculifera cytesis proliferus elixir of life fossiliferous more... - Những từ có chứa "life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 897