location
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: location
Phát âm : /lou'keiʃn/
+ danh từ
- vị trí
- sự xác định vị trí, sự định vị
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất được cắm để chuẩn bị xây dựng
- (điện ảnh) hiện trường, trường quay ngoài trời
- on location
quay ở hiện trường, quay ở trường quay ngoài trời (không phải ở trong xưởng phim)
- on location
- (Uc) ấp trại, đồn điền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
localization localisation locating fix placement position positioning emplacement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "location"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "location":
lection legation ligation liquation location locution luxation - Những từ có chứa "location":
allocation collocation dislocation echolocation location mislocation radiolocation translocation - Những từ có chứa "location" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địa điểm Thanh Hoá nông nghiệp
Lượt xem: 2278