locution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: locution
Phát âm : /lou'kju:ʃn/
+ danh từ
- thành ngữ; đặc ngữ
- cách phát biểu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
saying expression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "locution"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "locution":
lection legation ligation liquation location locution luxation - Những từ có chứa "locution":
allocution circumlocution elocution elocutionary elocutionist interlocution locution - Những từ có chứa "locution" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phó ngữ quán ngữ
Lượt xem: 709