long-dated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-dated+ Adjective
- (một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-dated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "long-dated":
long-headed long-jawed long-dated - Những từ có chứa "long-dated" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lâu Lạc Long Quân bấy lâu đua chong bền mò mẫm lữa năm xưa cà kê more...
Lượt xem: 569