--

long-dated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: long-dated

+ Adjective

  • (một sự bảo đảm chắc chắn) có giá trị, có hiệu lực hơn 15 năm trước khi hoàn trả, mua lại, hay đáo hạn; dài hạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "long-dated"
Lượt xem: 569