--

loop-hole

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loop-hole

Phát âm : /'lu:phoul/

+ danh từ

  • lỗ châu mai
  • lối thoát, cách trốn tránh (nội quy...); kẽ hở

+ ngoại động từ

  • đục lỗ châu mai (ở tường)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loop-hole"
Lượt xem: 326