lordliness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lordliness
Phát âm : /'lɔ:dlinis/
+ danh từ
- tính chất quý tộc
- tính kiêu căng, tính ngạo mạn, tính hách dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
arrogance haughtiness hauteur high-handedness dignity gravitas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lordliness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lordliness":
lordliness lordling
Lượt xem: 385