--

arrogance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrogance

Phát âm : /'ærəgəns/

+ danh từ

  • tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
Từ liên quan
Lượt xem: 435