macadamize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: macadamize
Phát âm : /mə'kædəmaiz/ Cách viết khác : (macadamise) /mə'kædəmaiz/
+ ngoại động từ
- đắp (đường) bằng đá dăm nện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
macadamise tarmac
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "macadamize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "macadamize":
macadamise macadamize
Lượt xem: 668