--

muckle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muckle

Phát âm : /'mikl/ Cách viết khác : (muckle) /'mʌkl/

+ danh từ & tính từ

  • (Ê-cốt) (từ cổ,nghĩa cổ) nhiều
  • many a little (pickle) makes a mickle
    • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muckle"
Lượt xem: 314