magnetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magnetic
Phát âm : /mæg'netik/
+ tính từ
- (thuộc) nam châm, có tính từ, (thuộc) từ
- magnetic force
lực từ
- magnetic pole
cực từ
- magnetic force
- (nghĩa bóng) có sức hấp dẫn mạnh, có sức lôi cuốn mạnh, có sức quyến rũ
- a magnetic smile
nụ cười quyến rũ
- a magnetic smile
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
charismatic magnetized magnetised - Từ trái nghĩa:
geographic geographical nonmagnetic antimagnetic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magnetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "magnetic":
magnetic magnetics magnetise magnetize - Những từ có chứa "magnetic":
antiferromagnetic antimagnetic diamagnetic electromagnetic electromagnetic delay line electromagnetic interaction electromagnetic intrusion electromagnetic radiation electromagnetic spectrum electromagnetic unit more... - Những từ có chứa "magnetic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bom từ trường từ thông kim chỉ nam băng
Lượt xem: 473