maintained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maintained+ Adjective
- được giữ lại, được tiếp tục dùng, được lưu lại
- được giữ gìn, bảo quản, bao dưỡng trong điều kiện tốt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
retained kept up(p) well-kept
Lượt xem: 488