man-at-arms
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: man-at-arms
Phát âm : /,mænət'ɑ:mz/
+ danh từ
- binh sĩ
- (sử học) kỵ binh (thời Trung cổ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "man-at-arms"
- Những từ có chứa "man-at-arms":
gentleman-at-arms man-at-arms - Những từ có chứa "man-at-arms" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẵm bồng súng chiến tích khởi nghĩa sải chiến công giải giáp bắt buộc bế bạn more...
Lượt xem: 139