manufacturer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manufacturer
Phát âm : /,mænju'fæktʃərə/
+ danh từ
- người chế tạo, người sản xuất
- nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
producer maker manufacturing business
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manufacturer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "manufacturer":
manufactory manufacture manufacturer
Lượt xem: 868