--

manufactory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manufactory

Phát âm : /,mænju'fæktəri/

+ danh từ

  • xí nghiệp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "manufactory"
Lượt xem: 453