marked
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: marked
Phát âm : /mɑ:kt/
+ tính từ
- rõ ràng, rõ rệt
- a marked difference
một sự khác nhau rõ rệt
- a marked difference
- bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "marked"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "marked":
marked market merged - Những từ có chứa "marked":
black-marked marked marked-up pock-marked unmarked unremarked well-marked - Những từ có chứa "marked" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rỗ hoa rỗ bôi vôi rỗ chằng chằng chịt ngoặc nôm tết
Lượt xem: 496