massacre
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: massacre
Phát âm : /'mæsəkə/
+ danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát
- cuộc tàn sát
+ ngoại động từ
- giết chóc, tàn sát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
slaughter mass murder carnage butchery mow down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "massacre"
Lượt xem: 738