mast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mast
Phát âm : /mɑ:st/
+ danh từ
- cột buồm
- cột (thẳng và cao)
- radio mast
cột raddiô
- radio mast
- to sail (serve) before the mast
- làm một thuỷ thủ thường
+ danh từ
- quả sồi (để làm thức ăn cho lợn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mast"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mast":
maggot majesty mascot masked mast mastoid might miscast mist misty more... - Những từ có chứa "mast":
baggage-master bandmaster beach-master bee-master burgomaster careers master choir-master class mastigophora cystic mastitis dance master more... - Những từ có chứa "mast" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cột phần phật rủ
Lượt xem: 621