mist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mist
Phát âm : /mist/
+ danh từ
- sương mù
- màn, màn che
+ động từ
- mù sương
- it is not raining, it is only misting
trời không mưa, chỉ mù sương
- it is not raining, it is only misting
- che mờ
- eyes misted with tears
mắt mờ đi vì nước mắt
- eyes misted with tears
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mist":
mascot mast might mighty miscast misdate mist misty mixed moist more... - Những từ có chứa "mist":
agronomist alarmist alchemist alchemistic anatomist animist animistic armistice atomist atomistic more... - Những từ có chứa "mist" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sương mù ẩn
Lượt xem: 572