--

mist

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mist

Phát âm : /mist/

+ danh từ

  • sương mù
  • màn, màn che

+ động từ

  • mù sương
    • it is not raining, it is only misting
      trời không mưa, chỉ mù sương
  • che mờ
    • eyes misted with tears
      mắt mờ đi vì nước mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mist"
Lượt xem: 572

Từ vừa tra