maturation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maturation
Phát âm : /,mætjuə'reiʃn/
+ danh từ
- sự chín (trái cây)
- sự mưng mủ (mụn, nhọt...); sự làm mưng mủ
- sự thành thực, sự trưởng thành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
festering suppuration growth growing development ontogeny ontogenesis ripening maturement
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maturation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maturation":
maturation moderation - Những từ có chứa "maturation":
maturation maturational
Lượt xem: 535